Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 32 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 31 - Đường TPT 30 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1122 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 32 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 31 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1123 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 31 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 32 - Đường TPT 30 (Suối) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1124 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 30 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Suối giáp ranh phường An Lộc (Đường TPT 29) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1125 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường còn lại - | 300.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường, tuyến hẻm còn lại có bề rộng mặt đường theo bản đồ chính quy nhỏ hơn 3,5m thuộc các tờ bản đồ còn lại - | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1127 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường, tuyến hẻm còn lại có bề rộng mặt đường theo bản đồ chính quy nhỏ hơn 3,5m thuộc các tờ bản đồ số 6, 7, 12, 13, 19, 26, 27, 33 - | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1128 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 7m trở lên (theo bản đồ chính quy) - | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1130 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 53 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 33 - Đường TPT 29 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1131 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 52 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 40 - Đường TPT 51 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 51 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 49 - Đường TPT 39 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1133 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 50 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 48 - Đường Quốc lộ 13 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1134 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 49 - Xã Thanh Phú | Đập Suối Trâu (ranh phường An Lộc) - Đường TPT 2 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1135 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 48 - Xã Thanh Phú | Ranh ấp Thanh Xuân - Ranh ấp Thanh Sơn, xã Thanh Lương (Đường TLT30) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1136 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 47 - Xã Thanh Phú | Ranh xã Thanh Lương - Đường TPT 4 (dọc đường rày) | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1137 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 46 - Xã Thanh Phú | Ranh xã Thanh Lương - Đường TPT 4 (dọc đường rày) | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1138 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 45 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 3 - Xóm | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1139 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 44 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 20 - Đường TPT 19 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1140 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 43 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 1 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |