STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường còn lại - | 500.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường, tuyến hẻm còn lại có bề rộng mặt đường theo bản đồ chính quy nhỏ hơn 3,5m thuộc các tờ bản đồ còn lại - | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường, tuyến hẻm còn lại có bề rộng mặt đường theo bản đồ chính quy nhỏ hơn 3,5m thuộc các tờ bản đồ số 6, 7, 12, 13, 19, 26, 27, 33 - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 7m trở lên (theo bản đồ chính quy) - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường còn lại - | 450.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường, tuyến hẻm còn lại có bề rộng mặt đường theo bản đồ chính quy nhỏ hơn 3,5m thuộc các tờ bản đồ còn lại - | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường, tuyến hẻm còn lại có bề rộng mặt đường theo bản đồ chính quy nhỏ hơn 3,5m thuộc các tờ bản đồ số 6, 7, 12, 13, 19, 26, 27, 33 - | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 7m trở lên (theo bản đồ chính quy) - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường còn lại - | 300.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường, tuyến hẻm còn lại có bề rộng mặt đường theo bản đồ chính quy nhỏ hơn 3,5m thuộc các tờ bản đồ còn lại - | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường, tuyến hẻm còn lại có bề rộng mặt đường theo bản đồ chính quy nhỏ hơn 3,5m thuộc các tờ bản đồ số 6, 7, 12, 13, 19, 26, 27, 33 - | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 7m trở lên (theo bản đồ chính quy) - | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
17 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
18 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
19 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | - | 300.000 | 180.000 | 150.000 | 130.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
20 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Phú | - | 210.000 | 130.000 | 110.000 | 90.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |