STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đi hoặc tiếp giáp đường đi dọc theo các lô cao su m - | 600.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) (theo bản đồ chính quy tờ bản đồ số 8, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 34, 35, 36 - | 800.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp gồm KP Bình Tân, KP Bình An, KP An Bình, Ấp Sóc Du thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy - | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các đường nội bộ trong khu phố (theo bản đồ chính quy tờ bản đồ số 8, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đi hoặc tiếp giáp đường đi dọc theo các lô cao su m - | 540.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) (theo bản đồ chính quy tờ bản đồ số 8, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 34, 35, 36 - | 720.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp gồm KP Bình Tân, KP Bình An, KP An Bình, Ấp Sóc Du thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các đường nội bộ trong khu phố (theo bản đồ chính quy tờ bản đồ số 8, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đi hoặc tiếp giáp đường đi dọc theo các lô cao su m - | 360.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) (theo bản đồ chính quy tờ bản đồ số 8, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 34, 35, 36 - | 480.000 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp gồm KP Bình Tân, KP Bình An, KP An Bình, Ấp Sóc Du thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Các đường nội bộ trong khu phố (theo bản đồ chính quy tờ bản đồ số 8, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, - | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 400.000 | 220.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
14 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 400.000 | 220.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
15 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
16 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | - | 400.000 | 220.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
17 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường An Lộc | - | 280.000 | 150.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |