STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường bê tông, xi măng giữa thôn Phước Thiện - Phước Quả - Xã Phước Tín | Đường Thống Nhất - Ngã ba đường đất (hết thửa đất số 235 à thửa đất số 163 cùng thuộc tờ bản đồ số 16) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 300.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường bê tông, xi măng giữa thôn Phước Thiện - Phước Quả - Xã Phước Tín | Đường Thống Nhất - Ngã ba đường đất (hết thửa đất số 235 à thửa đất số 163 cùng thuộc tờ bản đồ số 16) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường bê tông, xi măng giữa thôn Phước Thiện - Phước Quả - Xã Phước Tín | Đường Thống Nhất - Ngã ba đường đất (hết thửa đất số 235 à thửa đất số 163 cùng thuộc tờ bản đồ số 16) | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |