STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Văn Chất - Phường Long Phước | Ngã ba đường Phan Bá Vành (Từ ranh thửa đất số 164, 186 tờ bản đồ số 50) - Đường Phạm Hùng | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Văn Chất - Phường Long Phước | Đường 3/2 - Ngã ba đường Phan Bá Vành (hết ranh thửa đất số 165 à thửa đất số 187 cùng thuộc tờ bản đồ số 50) | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Văn Chất - Phường Long Phước | Ngã ba đường Phan Bá Vành (Từ ranh thửa đất số 164, 186 tờ bản đồ số 50) - Đường Phạm Hùng | 6.480.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Văn Chất - Phường Long Phước | Đường 3/2 - Ngã ba đường Phan Bá Vành (hết ranh thửa đất số 165 à thửa đất số 187 cùng thuộc tờ bản đồ số 50) | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Văn Chất - Phường Long Phước | Ngã ba đường Phan Bá Vành (Từ ranh thửa đất số 164, 186 tờ bản đồ số 50) - Đường Phạm Hùng | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Văn Chất - Phường Long Phước | Đường 3/2 - Ngã ba đường Phan Bá Vành (hết ranh thửa đất số 165 à thửa đất số 187 cùng thuộc tờ bản đồ số 50) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |