STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Từ thửa đất số 192 à thửa đất số 193 cùng thuộc tờ bản đồ số 13 - Hết tuyến (đến thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Từ thửa đất số 122, tờ bản đồ số 42, khu phố 2 à thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13, khu phố 3 - Hết ranh thửa đất số 182 à thửa đất số 184 cùng thuộc tờ bản đồ số 13 (Khu phố 3) | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.290.000 | 860.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Ngã ba giáp Nguyễn Thái Học - Ngã ba giáp đường Nguyễn Khuyến (hết ranh thửa đất số 144, tờ bản đồ số 13, khu phố 3 à hết ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 42, khu phố 2) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Từ thửa đất số 192 à thửa đất số 193 cùng thuộc tờ bản đồ số 13 - Hết tuyến (đến thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Từ thửa đất số 122, tờ bản đồ số 42, khu phố 2 à thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13, khu phố 3 - Hết ranh thửa đất số 182 à thửa đất số 184 cùng thuộc tờ bản đồ số 13 (Khu phố 3) | 3.870.000 | 1.935.000 | 1.548.000 | 1.161.000 | 774.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Ngã ba giáp Nguyễn Thái Học - Ngã ba giáp đường Nguyễn Khuyến (hết ranh thửa đất số 144, tờ bản đồ số 13, khu phố 3 à hết ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 42, khu phố 2) | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Từ thửa đất số 192 à thửa đất số 193 cùng thuộc tờ bản đồ số 13 - Hết tuyến (đến thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Từ thửa đất số 122, tờ bản đồ số 42, khu phố 2 à thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13, khu phố 3 - Hết ranh thửa đất số 182 à thửa đất số 184 cùng thuộc tờ bản đồ số 13 (Khu phố 3) | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Ngã ba giáp Nguyễn Thái Học - Ngã ba giáp đường Nguyễn Khuyến (hết ranh thửa đất số 144, tờ bản đồ số 13, khu phố 3 à hết ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 42, khu phố 2) | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |