STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Sản Xuất (hết ranh thửa đất số 317 à thửa đất số 386 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) - Ngã ba giao đường Âu Cơ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Sản Xuất (hết ranh thửa đất số 317 à thửa đất số 386 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Sản Xuất (hết ranh thửa đất số 317 à thửa đất số 386 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) - Ngã ba giao đường Âu Cơ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Sản Xuất (hết ranh thửa đất số 317 à thửa đất số 386 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Sản Xuất (hết ranh thửa đất số 317 à thửa đất số 386 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) - Ngã ba giao đường Âu Cơ | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Sản Xuất (hết ranh thửa đất số 317 à thửa đất số 386 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |