STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục (thửa đất số 1 à thửa đất số 2 cùng thuộc tờ bản đồ số 12) - Hết tuyến | 1.900.000 | 950.000 | 760.000 | 570.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng (thửa đất số 301 à thửa đất số 320 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) - Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục (thửa đất số 418, tờ bản đồ số 7 à thửa đất số 7, tờ bản đồ số 12) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng (thửa đất số 289 à thửa đất số 314 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.110.000 | 740.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục (thửa đất số 1 à thửa đất số 2 cùng thuộc tờ bản đồ số 12) - Hết tuyến | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng (thửa đất số 301 à thửa đất số 320 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) - Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục (thửa đất số 418, tờ bản đồ số 7 à thửa đất số 7, tờ bản đồ số 12) | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng (thửa đất số 289 à thửa đất số 314 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) | 3.330.000 | 1.665.000 | 1.332.000 | 999.000 | 666.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục (thửa đất số 1 à thửa đất số 2 cùng thuộc tờ bản đồ số 12) - Hết tuyến | 1.140.000 | 570.000 | 456.000 | 342.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng (thửa đất số 301 à thửa đất số 320 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) - Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục (thửa đất số 418, tờ bản đồ số 7 à thửa đất số 7, tờ bản đồ số 12) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng (thửa đất số 289 à thửa đất số 314 cùng thuộc tờ bản đồ số 7) | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 666.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |