STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 15 à thửa đất số 70, tờ bản đồ số 16) - Hết tuyến | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 15 à thửa đất số 75, tờ bản đồ số 16) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 15 à thửa đất số 70, tờ bản đồ số 16) - Hết tuyến | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 15 à thửa đất số 75, tờ bản đồ số 16) | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 15 à thửa đất số 70, tờ bản đồ số 16) - Hết tuyến | 960.000 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - Phường Phước Bình | Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 15 à thửa đất số 75, tờ bản đồ số 16) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |