STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Ngã ba Cà Kiêu (thửa đất số 383, tờ bản đồ số 2 à thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1) - Giáp ranh phường Long Phước | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Đường bê tông nội đồng An Lương (hết thửa đất số 36 à thửa đất số 25 cùng thuộc tờ bản đồ số 6) - Ngã ba Cà Kiêu (thửa đất số 383, tờ bản đồ số 2 và thửa đất số 131 tờ bản đồ số 1) | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 300.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Giáp ranh phường Long Thủy - Đường bê tông nội đồng An Lương (hết thửa đất số 36 à thửa đất số 25 cùng thuộc tờ bản đồ số 6) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Ngã ba Cà Kiêu (thửa đất số 383, tờ bản đồ số 2 à thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1) - Giáp ranh phường Long Phước | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Đường bê tông nội đồng An Lương (hết thửa đất số 36 à thửa đất số 25 cùng thuộc tờ bản đồ số 6) - Ngã ba Cà Kiêu (thửa đất số 383, tờ bản đồ số 2 và thửa đất số 131 tờ bản đồ số 1) | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Giáp ranh phường Long Thủy - Đường bê tông nội đồng An Lương (hết thửa đất số 36 à thửa đất số 25 cùng thuộc tờ bản đồ số 6) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Ngã ba Cà Kiêu (thửa đất số 383, tờ bản đồ số 2 à thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1) - Giáp ranh phường Long Phước | 1.080.000 | 540.000 | 324.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Đường bê tông nội đồng An Lương (hết thửa đất số 36 à thửa đất số 25 cùng thuộc tờ bản đồ số 6) - Ngã ba Cà Kiêu (thửa đất số 383, tờ bản đồ số 2 và thửa đất số 131 tờ bản đồ số 1) | 780.000 | 390.000 | 234.000 | 234.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Tự Trọng - Xã Long Giang | Giáp ranh phường Long Thủy - Đường bê tông nội đồng An Lương (hết thửa đất số 36 à thửa đất số 25 cùng thuộc tờ bản đồ số 6) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |