STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mạc Đăng Dung - Xã Phước Tín | Ngã ba đường bê tông, xi măng (thửa đất số 262 à thửa đất số 231 cùng thuộc tờ bản đồ số 23) - Giáp ranh xã Phước Tân (huyện Phú Riềng) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 300.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mạc Đăng Dung - Xã Phước Tín | Ngã ba giáp đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Ngã ba đường bê tông, xi măng (hết thửa đất số 7, tờ bản đồ số 36 à thửa đất số 239, tờ bản đồ số 23) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mạc Đăng Dung - Xã Phước Tín | Ngã ba đường bê tông, xi măng (thửa đất số 262 à thửa đất số 231 cùng thuộc tờ bản đồ số 23) - Giáp ranh xã Phước Tân (huyện Phú Riềng) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mạc Đăng Dung - Xã Phước Tín | Ngã ba giáp đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Ngã ba đường bê tông, xi măng (hết thửa đất số 7, tờ bản đồ số 36 à thửa đất số 239, tờ bản đồ số 23) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mạc Đăng Dung - Xã Phước Tín | Ngã ba đường bê tông, xi măng (thửa đất số 262 à thửa đất số 231 cùng thuộc tờ bản đồ số 23) - Giáp ranh xã Phước Tân (huyện Phú Riềng) | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mạc Đăng Dung - Xã Phước Tín | Ngã ba giáp đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Ngã ba đường bê tông, xi măng (hết thửa đất số 7, tờ bản đồ số 36 à thửa đất số 239, tờ bản đồ số 23) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |