STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Đến đường Liên Khu vực 1 (Từ ranh thửa đất số 86 à thửa đất số 141 cùng thuộc tờ bản đồ số thửa đất số 09) - Hết tuyến | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Ngã tư đường Phạm Ngũ Lão - đường bê tông (Từ ranh thửa đất số 31 à thửa đất số 47 cùng thuộc tờ bản đồ số 39) - Đến đường Liên Khu vực 1 (hết ranh thửa đất số 118 à thửa đất số 139 cùng thuộc tờ bản đồ số 09) | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Đường Nguyễn Thái Học - Ngã tư đường Phạm Ngũ Lão - đường bê tông (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 39 à thửa đất số 63, tờ bản đồ số 40) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Đến đường Liên Khu vực 1 (Từ ranh thửa đất số 86 à thửa đất số 141 cùng thuộc tờ bản đồ số thửa đất số 09) - Hết tuyến | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Ngã tư đường Phạm Ngũ Lão - đường bê tông (Từ ranh thửa đất số 31 à thửa đất số 47 cùng thuộc tờ bản đồ số 39) - Đến đường Liên Khu vực 1 (hết ranh thửa đất số 118 à thửa đất số 139 cùng thuộc tờ bản đồ số 09) | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 702.000 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Đường Nguyễn Thái Học - Ngã tư đường Phạm Ngũ Lão - đường bê tông (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 39 à thửa đất số 63, tờ bản đồ số 40) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Đến đường Liên Khu vực 1 (Từ ranh thửa đất số 86 à thửa đất số 141 cùng thuộc tờ bản đồ số thửa đất số 09) - Hết tuyến | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Ngã tư đường Phạm Ngũ Lão - đường bê tông (Từ ranh thửa đất số 31 à thửa đất số 47 cùng thuộc tờ bản đồ số 39) - Đến đường Liên Khu vực 1 (hết ranh thửa đất số 118 à thửa đất số 139 cùng thuộc tờ bản đồ số 09) | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Long Phước | Đường Nguyễn Thái Học - Ngã tư đường Phạm Ngũ Lão - đường bê tông (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 39 à thửa đất số 63, tờ bản đồ số 40) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |