STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Đường Phan Thế Hiển (thửa đất số 35 à thửa đất số 71 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) - Giáp ranh xã Phước Tín | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Đường Âu Cơ (thửa đất số 324, tờ bản đồ số 8 à thửa đất số 125, tờ bản đồ số 9) - Đường Phan Thế Hiển (thửa đất số 34 à thửa đất số 73 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng (thửa đất số 179 à thửa đất số 329 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) - Đường Âu Cơ (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 9 à thửa đất số 375, tờ bản đồ số 8) | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Hết ranh UBND phường Phước Bình (thửa đất số 53 à thửa đất số 99 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) - Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng (thửa đất số 181 à thửa đất số 278 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) | 8.200.000 | 4.100.000 | 3.280.000 | 2.460.000 | 1.640.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) (thửa đất số 52 à thửa đất số 198 cùng thuộc tờ bản đồ số 25) - Hết ranh UBND phường Phước Bình (thửa đất số 87 à thửa đất số 62 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) - Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 2) | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Đường Phan Thế Hiển (thửa đất số 35 à thửa đất số 71 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) - Giáp ranh xã Phước Tín | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Đường Âu Cơ (thửa đất số 324, tờ bản đồ số 8 à thửa đất số 125, tờ bản đồ số 9) - Đường Phan Thế Hiển (thửa đất số 34 à thửa đất số 73 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng (thửa đất số 179 à thửa đất số 329 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) - Đường Âu Cơ (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 9 à thửa đất số 375, tờ bản đồ số 8) | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Hết ranh UBND phường Phước Bình (thửa đất số 53 à thửa đất số 99 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) - Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng (thửa đất số 181 à thửa đất số 278 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) | 7.380.000 | 3.690.000 | 2.952.000 | 2.214.000 | 1.476.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) (thửa đất số 52 à thửa đất số 198 cùng thuộc tờ bản đồ số 25) - Hết ranh UBND phường Phước Bình (thửa đất số 87 à thửa đất số 62 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) - Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 2) | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.510.000 | 2.340.000 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Đường Phan Thế Hiển (thửa đất số 35 à thửa đất số 71 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) - Giáp ranh xã Phước Tín | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Đường Âu Cơ (thửa đất số 324, tờ bản đồ số 8 à thửa đất số 125, tờ bản đồ số 9) - Đường Phan Thế Hiển (thửa đất số 34 à thửa đất số 73 cùng thuộc tờ bản đồ số 15) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng (thửa đất số 179 à thửa đất số 329 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) - Đường Âu Cơ (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 9 à thửa đất số 375, tờ bản đồ số 8) | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.170.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Hết ranh UBND phường Phước Bình (thửa đất số 53 à thửa đất số 99 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) - Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng (thửa đất số 181 à thửa đất số 278 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) | 4.920.000 | 2.460.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) (thửa đất số 52 à thửa đất số 198 cùng thuộc tờ bản đồ số 25) - Hết ranh UBND phường Phước Bình (thửa đất số 87 à thửa đất số 62 cùng thuộc tờ bản đồ số 8) | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Phường Phước Bình | Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) - Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 2) | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |