STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tú Xương - Phường Long Phước | Tiếp giáp đường 3/2 - Đường liên khu vực 1 (Đường nối giữa Đường ĐT 741 và Đường ĐT 759) | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tú Xương - Phường Long Phước | Tiếp giáp đường 3/2 - Đường liên khu vực 1 (Đường nối giữa Đường ĐT 741 và Đường ĐT 759) | 4.590.000 | 2.295.000 | 1.836.000 | 1.377.000 | 918.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tú Xương - Phường Long Phước | Tiếp giáp đường 3/2 - Đường liên khu vực 1 (Đường nối giữa Đường ĐT 741 và Đường ĐT 759) | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |