STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Vườn Ươm khu phố 9 - Phường Long Phước | Tiếp giáp đường Tú Xương (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 10) - Ngã ba đường đất (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 10) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Vườn Ươm khu phố 9 - Phường Long Phước | Tiếp giáp đường Tú Xương (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 10) - Ngã ba đường đất (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 10) | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Vườn Ươm khu phố 9 - Phường Long Phước | Tiếp giáp đường Tú Xương (hết thửa đất số 163, tờ bản đồ số 10) - Ngã ba đường đất (hết thửa đất số 105, tờ bản đồ số 10) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |