STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Long Thủy | Ngã ba đường Phạm Hồng Thái - Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 01 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Long Thủy | Nhà ông Đoàn Thanh Hải (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 9) - Ngã ba đường Phạm Hồng Thái | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Long Thủy | Ngã ba đường Phạm Hồng Thái - Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 01 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Long Thủy | Nhà ông Đoàn Thanh Hải (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 9) - Ngã ba đường Phạm Hồng Thái | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Long Thủy | Ngã ba đường Phạm Hồng Thái - Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 01 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Long Thủy | Nhà ông Đoàn Thanh Hải (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 9) - Ngã ba đường Phạm Hồng Thái | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |