Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Long Phước | Đường Nguyễn Khuyến - Hết ranh thửa đất số 13 à thửa đất số 36 cùng thuộc tờ bản đồ số 16 | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
802 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Từ thửa đất số 192 à thửa đất số 193 cùng thuộc tờ bản đồ số 13 - Hết tuyến (đến thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
803 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Từ thửa đất số 122, tờ bản đồ số 42, khu phố 2 à thửa đất số 143, tờ bản đồ số 13, khu phố 3 - Hết ranh thửa đất số 182 à thửa đất số 184 cùng thuộc tờ bản đồ số 13 (Khu phố 3) | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
804 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Long Phước | Ngã ba giáp Nguyễn Thái Học - Ngã ba giáp đường Nguyễn Khuyến (hết ranh thửa đất số 144, tờ bản đồ số 13, khu phố 3 à hết ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 42, khu phố 2) | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
805 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoàng Cầm - Phường Long Phước | Đường Độc Lập - Đường Phan Đình Giót | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.548.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
806 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Châu Văn Liêm - Phường Long Phước | Đường Độc Lập - Đường Phan Đình Giót | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.548.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hùng Vương - Phường Long Phước | Đến đường Đinh Lễ - Giáp ranh xã Long Giang | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
808 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hùng Vương - Phường Long Phước | Ngã ba giáp đường 3/2 - Đến đường Đinh Lễ | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
809 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Dương Đình Nghệ - Phường Long Phước | Ngã ba đường Trần Quốc Thảo à đường Dương Đình Nghệ - Đường Hùng Vương | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Dương Đình Nghệ - Phường Long Phước | Giáp đường Nguyễn Thi - Ngã ba đường Trần Quốc Thảo à đường Dương Đình Nghệ | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
811 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Dương Đình Nghệ - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Giáp đường Văn Cao | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 702.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
812 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Võ Trứ - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Công Tráng - Phường Long Phước | Giáp đường Hùng Vương - Hết tuyến | 1.740.000 | 870.000 | 696.000 | 522.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
814 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Mai Xuân Thưởng - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
815 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thi - Phường Long Phước | Giáp đường Võ Trứ - Hết tuyến | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
816 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Quốc Thảo - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
817 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đào Nguyên Phổ - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
818 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Đinh Lễ - Phường Long Phước | Giáp đường Nguyễn Phan Chánh - Giáp đường Lý Tự Trọng | 1.560.000 | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
819 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phan Khôi - Phường Long Phước | Giáp đường 3/2 - Hết tuyến | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 612.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
820 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Ngô Đức Kế - Phường Long Phước | Giáp đường Đào Nguyên Phổ - Hết tuyến | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |