Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - Xã Phước Tín | Ngã ba đường bê tông xi măng (thửa đất số 171 à thửa đất số 218 cùng thuộc tờ bản đồ số 17) - Ngã ba Điện Biên Phủ - Yên Thế | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - Xã Phước Tín | Ngã ba Phước Quả (ngã ba Thống Nhất - Điện Biên Phủ) - Ngã ba đường bê tông xi măng (hết thửa đất số 172 à thửa đất số 250 cùng thuộc tờ bản đồ số 17) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Từ thửa đất số 306, tờ bản đồ số 25 à thửa đất số 6, tờ bản đồ số 40 - Giáp ranh xã Phước Tân | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Từ thửa đất số 23 à thửa đất số 64 cùng thuộc tờ bản đồ số 39 - Hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 40 à thửa đất số 305, tờ bản đồ số 25 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Thửa đất số 56 à thửa đất số 67 cùng thuộc tờ bản đồ số 34 - Hết ranh chợ tạm xã Phước Tín à hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 39 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Đường bê tông (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 32 à thửa đất số 103, tờ bản đồ số 24) - Hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 33 và thửa đất số 78, tờ bản đồ số 34 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Thống Nhất (Đường ĐT 759) - Xã Phước Tín | Giáp ranh phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả - Đường bê tông (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32 à thửa đất số 104, tờ bản đồ số 24) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường còn lại - Xã Long Giang | Toàn tuyến - | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
909 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông có chiều rộng mặt đường dưới 3,5m - Xã Long Giang | Toàn tuyến - | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
910 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông có chiều rộng mặt đường từ 3,5m trở lên - Xã Long Giang | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
911 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lương Ngọc Quyến - Xã Long Giang | Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
912 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Bùi Đắc Tuyên - Xã Long Giang | Đường Nguyễn Trãi - Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
913 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tống Duy Tân - Xã Long Giang | Đường QHLKV4 - Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
914 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hồ Biểu Chánh - Xã Long Giang | Đường Đào Duy Từ - Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
915 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Chu Mạnh Trinh - Xã Long Giang | Đường Đào Duy Từ - Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
916 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Chân - Xã Long Giang | Đường Bùi Đắc Tuyên - Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
917 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tăng Bạt Hổ - Xã Long Giang | Đường QHLKV4 - Đường Tôn Đức Thắng | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
918 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Huyền Trân Công Chúa - Xã Long Giang | Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
919 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tôn Thất Đạm - Xã Long Giang | Đường QHLKV4 - Đường Trần Khánh Dư | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
920 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Khánh Dư - Xã Long Giang | Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |