Trang chủ page 142
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2821 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến Kênh 14 - Xã Khánh Thuận | Từ kênh 25 - Kênh 29 | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2822 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến Tây Kênh 8 - Xã Khánh Thuận | Từ kênh 27 bờ Bắc - Bờ Nam Kênh 29 | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2823 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến Kênh Tư - Xã Khánh Thuận | Từ kênh 18 bờ Bắc - Bờ Nam Kênh 29 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2824 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến Rạch Mới - Xã Khánh Thuận | Từ đầu kênh Rạch Mới - Bờ bao kênh Tư | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2825 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 26 (Hai bờ) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2826 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 4 - Xã Khánh Thuận | Giáp ranh thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18 | 270.000 | 162.000 | 108.000 | 54.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2827 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 25 rưỡi (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2828 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 25 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2829 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 29 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2830 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2831 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2832 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 27 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2833 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 27 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 140.000 | 84.000 | 56.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2834 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 3 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18 - Kênh 21 | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2835 | Cà Mau | Huyện U Minh | Lộ nhựa 7 Kênh - Xã Khánh Thuận | Đầu lộ (Bờ Bắc kênh 11) - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2836 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 18 - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh 18, bờ Nam - Bờ bao kênh Tư | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2837 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 18 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18, bờ Bắc(Giáp Thới Bình) - Lộ nhựa 7 Kênh | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2838 | Cà Mau | Huyện U Minh | Bờ bao Ba Quý - Xã Khánh Thuận | Bờ Đông (Giáp lộ bắc kênh 11) - Kênh 21, bờ Nam | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2839 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Nai - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh Rạch Nai, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2840 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh Xã Thìn, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 42.000 | 0 | Đất ở nông thôn |