Trang chủ page 156
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến Kênh Tư - Xã Khánh Thuận | Từ kênh 18 bờ Bắc - Bờ Nam Kênh 29 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3102 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến Rạch Mới - Xã Khánh Thuận | Từ đầu kênh Rạch Mới - Bờ bao kênh Tư | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3103 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 26 (Hai bờ) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3104 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 4 - Xã Khánh Thuận | Giáp ranh thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18 | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3105 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 25 rưỡi (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 112.000 | 67.200 | 44.800 | 22.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3106 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 25 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 112.000 | 67.200 | 44.800 | 22.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3107 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 29 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3108 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3109 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 112.000 | 67.200 | 44.800 | 22.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3110 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 27 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 112.000 | 67.200 | 44.800 | 22.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3111 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 27 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 112.000 | 67.200 | 44.800 | 22.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3112 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 3 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18 - Kênh 21 | 104.000 | 62.400 | 41.600 | 22.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3113 | Cà Mau | Huyện U Minh | Lộ nhựa 7 Kênh - Xã Khánh Thuận | Đầu lộ (Bờ Bắc kênh 11) - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3114 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 18 - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh 18, bờ Nam - Bờ bao kênh Tư | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3115 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 18 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18, bờ Bắc(Giáp Thới Bình) - Lộ nhựa 7 Kênh | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3116 | Cà Mau | Huyện U Minh | Bờ bao Ba Quý - Xã Khánh Thuận | Bờ Đông (Giáp lộ bắc kênh 11) - Kênh 21, bờ Nam | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3117 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Nai - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh Rạch Nai, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3118 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh Xã Thìn, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 168.000 | 100.800 | 67.200 | 33.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3119 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3120 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến sông Cái Tàu, bờ Tây - Xã Khánh Thuận | Kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 176.000 | 105.600 | 70.400 | 35.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |