Trang chủ page 180
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3581 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 26 (Hai bờ) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3582 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 4 - Xã Khánh Thuận | Giáp ranh thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18 | 162.000 | 97.200 | 64.800 | 32.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3583 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 25 rưỡi (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3584 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 25 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3585 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 29 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3586 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3587 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3588 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 27 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3589 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 27 (Bờ Bắc) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 84.000 | 50.400 | 33.600 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3590 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 3 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18 - Kênh 21 | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3591 | Cà Mau | Huyện U Minh | Lộ nhựa 7 Kênh - Xã Khánh Thuận | Đầu lộ (Bờ Bắc kênh 11) - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang | 180.000 | 108.000 | 72.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3592 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 18 - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh 18, bờ Nam - Bờ bao kênh Tư | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3593 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 18 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18, bờ Bắc(Giáp Thới Bình) - Lộ nhựa 7 Kênh | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3594 | Cà Mau | Huyện U Minh | Bờ bao Ba Quý - Xã Khánh Thuận | Bờ Đông (Giáp lộ bắc kênh 11) - Kênh 21, bờ Nam | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3595 | Cà Mau | Huyện U Minh | Rạch Nai - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh Rạch Nai, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 108.000 | 64.800 | 43.200 | 21.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3596 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh Xã Thìn, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 126.000 | 75.600 | 50.400 | 25.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3597 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận | Đầu kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 162.000 | 97.200 | 64.800 | 32.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3598 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến sông Cái Tàu, bờ Tây - Xã Khánh Thuận | Kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3599 | Cà Mau | Huyện U Minh | Tuyến sông Cái Tàu, bờ Tây - Xã Khánh Thuận | Giáp ranh giáp thị trấn U Minh - Kênh Xã Thìn, bờ Nam | 162.000 | 97.200 | 64.800 | 32.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3600 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 11 - Xã Khánh Thuận | Bờ Nam (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |