Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm H6 rộng 6m - LIA 8 | Đường 3/2 - Hẻm 430 | 4.760.000 | 2.856.000 | 1.904.000 | 952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
882 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 430 rộng 5m - LIA 8 | Trần Văn Thời - Trường mầm non Phổ Trí Nhân rẻ trái 80m | 4.288.000 | 2.572.800 | 1.715.200 | 857.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
883 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 221 rộng 6m - LIA 8 | Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời (hẻm 430) | 4.760.000 | 2.856.000 | 1.904.000 | 952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
884 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 50 Hùng Vương rộng >4m - LIA 7 | Hùng Vương - Hẻm 159 | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
885 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 159 Phan Ngọc Hiển rộng >=4m - LIA 7 | Phan Ngọc Hiển - Cuối hẻm | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
886 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 13 rộng 4m - LIA 7 | Lý Thường Kiệt - Hẻm 26 Phan Ngọc Hiển | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
887 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Trần Hưng Đạo (Hẻm vào trường TH Nguyễn Văn Trỗi) rộng 5m - LIA 6C | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
888 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Nguyễn Văn Trỗi rộng 4m - LIA 6C | Hết đường nhựa hiện hữu - Nguyễn Ngọc Sanh | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
889 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm Nguyễn Văn Trỗi rộng 6m - LIA 6C | Phan Ngọc Hiển - Hết đường nhựa hiện hữu | 3.776.000 | 2.265.600 | 1.510.400 | 755.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
890 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 320 rộng 6m - LIA 6B | Quang Trung - Hùng Vương | 3.808.000 | 2.284.800 | 1.523.200 | 761.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
891 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 25 rộng 4m - LIA 6A | Phan Ngọc Hiển - Hẻm 214 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
892 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 51 rộng 6m - LIA 6A | Phan Ngọc Hiển - Hẻm 214 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
893 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 214 rộng 8m - LIA 6A | Quang Trung - Hàng rào công an tỉnh | 4.352.000 | 2.611.200 | 1.740.800 | 870.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
894 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 38 Thông 42 rộng 9m - LIA 5 | Lý Bôn - Lâm Thành Mậu | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
895 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 02 Thanh Tuyến rộng 6m - LIA 5 | Phan Ngọc Hiển - Ngã tư hẻm 48 - Hẻm 79 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
896 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 02 Thanh Tuyến (cuối hẻm) rộng 4m - LIA 5 | Đoạn Hẻm 48 - Hẻm79 - Cuối tuyến | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
897 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 124 rộng 6m - LIA 4 | Phạm Hồng Thám - Cống thoát nước kênh 16 | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
898 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Hẻm 78 rộng 7m - LIA 4 | Phạm Hồng Thám - Hẻm 106 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
899 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Cặp Đài Truyền Hình (Hẻm 421) rộng 12m - LIA 4 | Nguyễn Trãi - Giáp phường 4 | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
900 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Đường Cặp trường Nguyễn Thị Minh Khai (Lia) - LIA 3 | Trần Quang Diệu - Nguyễn Hữu Nghĩa | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |