Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Bến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang) | 3.200.000 | 0 | 640.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 18 - Bến xe Kinh B | 1.650.000 | 0 | 330.000 | 247.500 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 1.350.000 | 0 | 270.000 | 202.500 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 1.350.000 | 0 | 270.000 | 202.500 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Phù Đổng Thiên Vương (Đường tỉnh 919) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Cầu Láng Chim | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Bờ kinh Cái Sắn - Kinh 600 (giáp ranh xã Thạnh An) | 450.000 | 0 | 90.000 | 67.500 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kênh Thầy Ký (Bờ phía đông) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Cầu Bờ Bao | 450.000 | 0 | 90.000 | 67.500 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 7,5 - Cống Số 8 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Ranh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) - Xã Thạnh Quới | Cầu Láng Chim - Ranh huyện Cờ Đỏ | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc (đường WB5) | Ranh quận Thốt Nốt - đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường số 12 (Trung tâm hành chính xã Thạnh Quới) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Kênh Hậu | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Sĩ Cuông | Ranh huyện Cờ Đỏ - Kênh Bà Chiêu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình (T3) | Giáp Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh - Kênh Thắng Lợi 1 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Thạnh Lộc (T7) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Đường Bờ Tràm | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Đoạn thuộc xã Thạnh Lợi - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Ranh xã Thạnh An - Trụ sở UBND xã Thạnh Thắng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Kinh 600 (giáp ranh thị trấn Thạnh An) - Trụ sở UBND xã Thạnh An và giáp ranh xã Thạnh Thắng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Bờ Tràm | Kênh Thắng Lợi 1 - Kênh Bốn Tổng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |