Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm nhánh còn lại Hẻm 244 - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2782 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Đá - Hẻm bê tông Tây Đô | 0 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2783 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Đá | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2784 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 220, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2785 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 208, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2786 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 194, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2787 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 180, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2788 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 178, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2789 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 164, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2790 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 115, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2791 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2792 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm khu tập thể Công ty 675 - Hết hẻm Nhà thông tin Khu vực 5 | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2793 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường (Công ty 675) | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2794 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 79, Hẻm 81 Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2795 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 10, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Huỳnh Phan Hộ | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2796 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 9, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Võ Văn Kiệt | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2797 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Xuân Hồng (Đường số 1 - khu tái định cư phường Long Tuyền và Đường số 36 - khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ) | Tô Vĩnh Diện - Đường số 5 - khu đô thị mới hai bên đường Nguyễn Văn Cừ | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 347.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2798 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Cầu Bình Thủy 2 - Cuối đường | 4.620.000 | 0 | 924.000 | 693.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2799 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Cầu Bà Bộ - Cầu Bình Thủy 2 | 5.390.000 | 0 | 1.078.000 | 809.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2800 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Ranh quận Ninh Kiều - Cầu Bà Bộ | 6.650.000 | 0 | 1.330.000 | 998.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |