Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Đá - Hẻm bê tông Tây Đô | 0 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
342 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Đá | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
343 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 220, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
344 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 208, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
345 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 194, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
346 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 180, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
347 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 178, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
348 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 164, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
349 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 115, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
350 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
351 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm khu tập thể Công ty 675 - Hết hẻm Nhà thông tin Khu vực 5 | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
352 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường (Công ty 675) | 0 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
353 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 79, Hẻm 81 Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
354 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 10, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Huỳnh Phan Hộ | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
355 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 9, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Võ Văn Kiệt | 0 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
356 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Xuân Hồng (Đường số 1 - khu tái định cư phường Long Tuyền và Đường số 36 - khu đô thị hai bên đường Nguyễn Văn Cừ) | Tô Vĩnh Diện - Đường số 5 - khu đô thị mới hai bên đường Nguyễn Văn Cừ | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 347.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
357 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Cầu Bình Thủy 2 - Cuối đường | 4.620.000 | 0 | 924.000 | 693.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
358 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Cầu Bà Bộ - Cầu Bình Thủy 2 | 5.390.000 | 0 | 1.078.000 | 809.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
359 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Võ Văn Kiệt | Ranh quận Ninh Kiều - Cầu Bà Bộ | 6.650.000 | 0 | 1.330.000 | 998.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
360 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Trần Văn Nghiêm | Trần Quang Diệu - Cuối Hẻm 172, Trần Quang Diệu | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |