STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41). | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) | 1.648.000 | 1.236.000 | 226.000 | 946.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41). | 1.648.000 | 1.236.000 | 926.000 | 649.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41). | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) | 1.318.400 | 988.800 | 180.800 | 756.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41). | 1.318.400 | 988.800 | 740.800 | 519.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41). | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) | 988.800 | 741.600 | 135.600 | 567.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41). | 988.800 | 741.600 | 555.600 | 389.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |