STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo | 280.000 | 209.600 | 157.600 | 126.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo | 350.000 | 262.000 | 197.000 | 158.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo | 210.000 | 157.200 | 118.200 | 94.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |