Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo | 280.000 | 209.600 | 157.600 | 126.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
62 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo. | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
63 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo) | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
64 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp. | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
65 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
66 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
67 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
68 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng An - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã | 180.000 | 135.200 | 101.600 | 80.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
69 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình) | 180.000 | 135.200 | 101.600 | 80.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
70 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt | 180.000 | 135.200 | 101.600 | 80.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
71 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống | 180.000 | 135.200 | 101.600 | 80.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
72 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
73 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình). | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
74 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ) | 280.000 | 209.600 | 157.600 | 126.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
75 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 - | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
76 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
77 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
78 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
79 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi | Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm) | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
80 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc) | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |