Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nà Đấng - đến xóm Khuổi Hẩu (hết thửa đất số 35 tờ bản đồ số 66) | 265.000 | 265.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn). | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập - | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo | 350.000 | 262.000 | 197.000 | 158.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo. | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp. | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |