STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu treo xã Quảng Lâm - đến giáp ranh xã Thạch Lâm | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu treo xã Quảng Lâm - đến giáp ranh xã Thạch Lâm | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu treo xã Quảng Lâm - đến giáp ranh xã Thạch Lâm | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |