STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc theo đường - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ UBND xã - đến xóm Én Nội (từ thửa số 3 tờ bản đồ số 59 đến hết thửa 17 tờ bản đồ 165) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc theo đường - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ UBND xã - đến xóm Én Nội (từ thửa số 3 tờ bản đồ số 59 đến hết thửa 17 tờ bản đồ 165) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc theo đường - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ UBND xã - đến xóm Én Nội (từ thửa số 3 tờ bản đồ số 59 đến hết thửa 17 tờ bản đồ 165) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |