STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông Bản Bó - Xã Thái Học - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 206 tờ bản đồ số 92 đi xã Thái Sơn - đến hết địa giới xã Thái Học | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông Bản Bó - Xã Thái Học - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 206 tờ bản đồ số 92 đi xã Thái Sơn - đến hết địa giới xã Thái Học | 180.000 | 135.200 | 101.600 | 80.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông Bản Bó - Xã Thái Học - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 206 tờ bản đồ số 92 đi xã Thái Sơn - đến hết địa giới xã Thái Học | 135.000 | 101.400 | 76.200 | 60.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |