STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền xung quanh khu chợ Bản Chang I - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất 08 tờ bản đồ số 162 - đến ngã ba đường lên Ủy ban nhân dân xã | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền xung quanh khu chợ Bản Chang I - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất 08 tờ bản đồ số 162 - đến ngã ba đường lên Ủy ban nhân dân xã | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền xung quanh khu chợ Bản Chang I - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất 08 tờ bản đồ số 162 - đến ngã ba đường lên Ủy ban nhân dân xã | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |