STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34 - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ ngã ba đường mới rẽ vào xã Vĩnh Quang về phía Bảo Lạc - đến hết nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03), về phía Bảo Lâm đến hết nhà bà Liên Thị Nhâm (hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 03) (N | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34 - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ ngã ba đường mới rẽ vào xã Vĩnh Quang về phía Bảo Lạc - đến hết nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03), về phía Bảo Lâm đến hết nhà bà Liên Thị Nhâm (hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 03) (N | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34 - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ ngã ba đường mới rẽ vào xã Vĩnh Quang về phía Bảo Lạc - đến hết nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03), về phía Bảo Lâm đến hết nhà bà Liên Thị Nhâm (hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 03) (N | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |