STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ ngã ba rẽ lên Ủy ban nhân dân huyện - đến đường đi khu Loỏng Khinh (từ thửa đất số 51 tờ bản đồ số 136 đến hết thửa đất số 16 tờ bản đồ số 137) | 706.800 | 530.400 | 397.200 | 278.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) theo Quốc lộ 34 đi tỉnh Hà Giang - đến cổng chào khu 2 | 706.800 | 530.400 | 397.200 | 278.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) lên chân dốc lên trường tiểu học-Trung học cơ sở (đến hết thửa đ - | 706.800 | 530.400 | 397.200 | 278.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp từ đường rẽ lên UBND huyện (từ thửa đất số 4 tờ bản đồ số 141) - đến cổng chào Khu 4 | 706.800 | 530.400 | 397.200 | 278.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ ngã ba rẽ lên Ủy ban nhân dân huyện - đến đường đi khu Loỏng Khinh (từ thửa đất số 51 tờ bản đồ số 136 đến hết thửa đất số 16 tờ bản đồ số 137) | 942.400 | 707.200 | 529.600 | 371.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) theo Quốc lộ 34 đi tỉnh Hà Giang - đến cổng chào khu 2 | 942.400 | 707.200 | 529.600 | 371.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) lên chân dốc lên trường tiểu học-Trung học cơ sở (đến hết thửa đ - | 942.400 | 707.200 | 529.600 | 371.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp từ đường rẽ lên UBND huyện (từ thửa đất số 4 tờ bản đồ số 141) - đến cổng chào Khu 4 | 942.400 | 707.200 | 529.600 | 371.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ ngã ba rẽ lên Ủy ban nhân dân huyện - đến đường đi khu Loỏng Khinh (từ thửa đất số 51 tờ bản đồ số 136 đến hết thửa đất số 16 tờ bản đồ số 137) | 1.178.000 | 884.000 | 662.000 | 464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) theo Quốc lộ 34 đi tỉnh Hà Giang - đến cổng chào khu 2 | 1.178.000 | 884.000 | 662.000 | 464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp ngã ba đầu cầu (nhà ông Long Văn Tiến (thửa đất số 74, tờ bản đồ 147) lên chân dốc lên trường tiểu học-Trung học cơ sở (đến hết thửa đ - | 1.178.000 | 884.000 | 662.000 | 464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại IV- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp từ đường rẽ lên UBND huyện (từ thửa đất số 4 tờ bản đồ số 141) - đến cổng chào Khu 4 | 1.178.000 | 884.000 | 662.000 | 464.000 | 0 | Đất ở đô thị |