Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
322 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
323 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông huyện lộ thuộc xóm Cốc Phung - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa số 82 tờ bản đồ số 115 - đến hết thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
324 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Tuyến đường ngã ba Khau Sáng - Nặm Uốm thuộc xóm Nặm Uốm - | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
325 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông đi xóm Bản Cài - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 104 tờ bản đồ số 29 - đến hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 88 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
326 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Cài - Nà Phiáo - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 218 tờ bản đồ số 77 - đến hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 134 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
327 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - xóm Phia Nà - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 306 tờ bản đồ số 88 - đến thửa đất 90 tờ bản đồ số 103) | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
328 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - Nà Hù - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 308 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa đất số 236 tờ bản đồ số 88) | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |