STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |