STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ qua Cà Pẻn B, Cà Pẻn A - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 229 - đến hết thửa đất số 34 tờ bản đồ 237) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ qua Cà Pẻn B, Cà Pẻn A - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 229 - đến hết thửa đất số 34 tờ bản đồ 237) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ qua Cà Pẻn B, Cà Pẻn A - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 229 - đến hết thửa đất số 34 tờ bản đồ 237) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |