STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |