STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) - | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được - | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) - | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được - | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) - | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được - | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |