STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba đầu đầu cầu chợ Bản Luầy đi - đến xóm Cốc Páp (hết thửa đất số 01 tờ bản đồ số 161) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba Sắc Ngà (thửa đất số 92 tờ bản đồ 109) đi - đến hết xóm Khau Noong (hết thửa đất số 133 tờ bản đồ số 70.) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ đầu cầu cứng gần nhà ông Dương Văn Sơn (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 227) - xóm Tổng Dùn qua UBND xã - đến đầu cầu cứng xóm Sác Ngà | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền xung quanh chợ Bản Luầy - | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba đầu đầu cầu chợ Bản Luầy đi - đến xóm Cốc Páp (hết thửa đất số 01 tờ bản đồ số 161) | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba Sắc Ngà (thửa đất số 92 tờ bản đồ 109) đi - đến hết xóm Khau Noong (hết thửa đất số 133 tờ bản đồ số 70.) | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ đầu cầu cứng gần nhà ông Dương Văn Sơn (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 227) - xóm Tổng Dùn qua UBND xã - đến đầu cầu cứng xóm Sác Ngà | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền xung quanh chợ Bản Luầy - | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba đầu đầu cầu chợ Bản Luầy đi - đến xóm Cốc Páp (hết thửa đất số 01 tờ bản đồ số 161) | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba Sắc Ngà (thửa đất số 92 tờ bản đồ 109) đi - đến hết xóm Khau Noong (hết thửa đất số 133 tờ bản đồ số 70.) | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ đầu cầu cứng gần nhà ông Dương Văn Sơn (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 227) - xóm Tổng Dùn qua UBND xã - đến đầu cầu cứng xóm Sác Ngà | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền xung quanh chợ Bản Luầy - | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |