Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba UBND xã - đến Kéo Rin (Co Mòi) (hết thửa đất số 43, tờ bản đồ 44) | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
42 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ Kéo Háng theo đường tỉnh lộ 207A - đến cửa khẩu Hạ Lang | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
43 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Keng Sàng đi Xa Lê - xóm Kỳ Lạc - | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
44 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền đường GTNT từ Pác Sình vào xóm Bó Chỉa - | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
45 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí mặt tiền từ Canh Nhan - đến dốc Keng Sàng. | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
46 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền trong xóm Bó Chỉa - đến Canh Nhan và Pác Sình. | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
47 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền đường Quốc lộ 4A (xóm Bó Chỉa). - | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
48 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Vinh Quý - Xã miền núi | Đường liên xã Vinh Qúy - An Lạc - đến hết đất Vinh Quý | 370.000 | 278.000 | 208.000 | 167.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Vinh Quý - Xã miền núi | Đoạn đường từ trạm y tế Vinh Quý đi xã Thống Nhất - đến hết ranh giới xã Vinh Quý. | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
50 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Vinh Quý - Xã miền núi | Đường Tỉnh lộ 208 - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đường từ xóm Hùng Cầu (Rặc Giang cũ) đi Đồng thuận (Bản Nha cũ, xã Đồng Loan) - | 370.000 | 278.000 | 208.000 | 167.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đường từ xóm Hùng Cầu đi xóm Đồng Tiến (xã Đồng Loan) - đến hết địa giới xã Thắng Lợi | 370.000 | 278.000 | 208.000 | 167.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đường từ xóm Hùng Cầu đi Bồng Sơn (Chí Viễn, Trùng Khánh) - | 391.000 | 293.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đường từ xóm Hùng Cầu đi Đức Quang - | 391.000 | 293.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường Hùng Cầu - Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | - | 391.000 | 293.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
56 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường các xóm ven trục đường Quốc lộ 4A - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
57 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường liên thôn xóm Nà Quản - Bản Suối - Xã Minh Long - Xã miền núi | - | 370.000 | 278.000 | 208.000 | 167.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
58 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường nội đồng xóm Nà Vị - Thông Thăng - Xã Minh Long - Xã miền núi | - | 370.000 | 278.000 | 208.000 | 167.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
59 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường giao thông liên xã Minh Long - Đồng Loan - Xã Minh Long - Xã miền núi | - | 370.000 | 278.000 | 208.000 | 167.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
60 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường Lũng Đa (bờ sông biên giới) - Xã Minh Long - Xã miền núi | - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |