STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ miếu thổ công khu phố Hạ Lang (hết thửa số 245, tờ 16-5) theo hướng ngã tư Đoỏng Đeng - đến hết ngã tư Lũng Đốn (thửa 87, tờ 36) | 1.588.000 | 1.191.200 | 892.800 | 624.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Các vị trí mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thắng (Đoỏng Đeng) - đến hết biển báo thị trấn Thanh Nhật. | 1.588.000 | 1.191.200 | 892.800 | 624.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ cầu Ngườm Ngược theo hướng trung tâm thị trấn Thanh Nhật, qua cống chân núi Phia Khao, qua cầu đến cổng Bảo Hiểm xã hội huyện Hạ Lang - | 1.588.000 | 1.191.200 | 892.800 | 624.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - đến hết ranh giới Thị trấn Thanh Nhật. | 1.588.000 | 1.191.200 | 892.800 | 624.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn tiếp giáp nhà ông Hoàng Thế Anh (thửa 59, tờ 29-5) theo đường đi Vinh Quý - đến đường mòn rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) | 1.588.000 | 1.191.200 | 892.800 | 624.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đường tránh thị trấn Thanh Nhật (đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - trụ sở Hạt kiểm lâm cũ - đến ngã 3 Nà Ến giáp Quốc lộ 4A). | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường trung tâm. - | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo Tỉnh lộ 207 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Hoàng Văn Thắng (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14-5) | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Toàn bộ các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Hạ Lang. - | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn rẽ lên Huyện Ủy - đến cổng Huyện Ủy. | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ nhà ông Lục Văn Tỵ (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 16-5) theo đường đi Vinh Quý - đến hết nhà ông Hoàng Thế Anh (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 29-5) | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo tỉnh lộ 207A - đến Cống chân núi Phia Khao. | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây gạo trước nhà Bà Hoàng Thị Phúc (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 16-5) theo Quốc lộ 4A - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 2.336.000 | 1.752.000 | 1.314.400 | 920.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. | 1.037.000 | 778.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. | 1.037.000 | 778.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 1.037.000 | 778.000 | 583.000 | 408.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. | 1.435.000 | 1.076.000 | 808.000 | 565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật | 1.435.000 | 1.076.000 | 808.000 | 565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. | 1.435.000 | 1.076.000 | 808.000 | 565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ miếu thổ công khu phố Hạ Lang (hết thửa số 245, tờ 16-5) theo hướng ngã tư Đoỏng Đeng - đến hết ngã tư Lũng Đốn (thửa 87, tờ 36) | 1.985.000 | 1.489.000 | 1.116.000 | 781.000 | 0 | Đất ở đô thị |