STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Minh Long - đến hết ranh giới xã Lý Quốc. | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường Tỉnh lộ 207 đi Lý Vạn - đến ngã ba đường rẽ lên UBND xã. | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Hạ Lang - đến nhà bà Chu Thị Lan (thửa đất số 37, tờ bản đồ 63) | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Bằng Ca - | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ trường tiểu học Lũng Pấu (cũ) - đến cửa khẩu Lý Vạn | 386.400 | 289.600 | 216.800 | 173.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các xóm Hợp Nhất, Bang Dưới, Bản Sao, Bản Khoòng, Lý Vạn - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn từ điểm rẽ lên Trạm xá theo đường TL 206 cũ qua Trụ sở UBND xã - đến đường TL 207. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Minh Long - đến hết ranh giới xã Lý Quốc. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường Tỉnh lộ 207 đi Lý Vạn - đến ngã ba đường rẽ lên UBND xã. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Hạ Lang - đến nhà bà Chu Thị Lan (thửa đất số 37, tờ bản đồ 63) | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Bằng Ca - | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ trường tiểu học Lũng Pấu (cũ) - đến cửa khẩu Lý Vạn | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các xóm Hợp Nhất, Bang Dưới, Bản Sao, Bản Khoòng, Lý Vạn - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn từ điểm rẽ lên Trạm xá theo đường TL 206 cũ qua Trụ sở UBND xã - đến đường TL 207. | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Minh Long - đến hết ranh giới xã Lý Quốc. | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường Tỉnh lộ 207 đi Lý Vạn - đến ngã ba đường rẽ lên UBND xã. | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Hạ Lang - đến nhà bà Chu Thị Lan (thửa đất số 37, tờ bản đồ 63) | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Bằng Ca - | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Đoạn đường từ trường tiểu học Lũng Pấu (cũ) - đến cửa khẩu Lý Vạn | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Lý Quốc - Xã trung du | Các xóm Hợp Nhất, Bang Dưới, Bản Sao, Bản Khoòng, Lý Vạn - | 329.600 | 247.200 | 184.800 | 148.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |