STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường cụt (Lũng Cuổi cũ), xóm Lũng Giàng đi - đến hết nhà ông Nông Văn Lẹn (hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 54) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Dương Văn Vị (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 15) theo đường liên xóm Sỹ Điêng cũ đi xóm Kha Bản cũ, xóm Sỹ Điêng - đến phân trường Kha Bản. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Tu (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 49) (trường tiểu học Lũng Giàng) theo đường Lũng Giàng - Lũng Cuổi thuộc xóm Lũng Giàng - đến hết đoạn đường cụt. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba mỏ nước Lũng Tu đi - đến xóm Lũng Sang hết nhà ông Trương Văn Dén (hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 2) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 103.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Sình (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 18) (theo đường Vần Dính - Thượng Thôn cũ) - đến hết nhà ông Dương Văn Dùng (cuối xóm Sỹ Điêng) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) ngược về theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn kéo dài - đến hết địa phận xã Thượng Thôn giáp Thị trấn Xuân Hòa | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) đi theo đường đi xã - đến nhà ông Mạ Văn Sình (hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 32) (xóm Lũng Giàng) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường cụt (Lũng Cuổi cũ), xóm Lũng Giàng đi - đến hết nhà ông Nông Văn Lẹn (hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 54) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Dương Văn Vị (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 15) theo đường liên xóm Sỹ Điêng cũ đi xóm Kha Bản cũ, xóm Sỹ Điêng - đến phân trường Kha Bản. | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Tu (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 49) (trường tiểu học Lũng Giàng) theo đường Lũng Giàng - Lũng Cuổi thuộc xóm Lũng Giàng - đến hết đoạn đường cụt. | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba mỏ nước Lũng Tu đi - đến xóm Lũng Sang hết nhà ông Trương Văn Dén (hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 2) | 184.000 | 138.400 | 103.200 | 82.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Sình (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 18) (theo đường Vần Dính - Thượng Thôn cũ) - đến hết nhà ông Dương Văn Dùng (cuối xóm Sỹ Điêng) | 216.000 | 162.400 | 121.600 | 97.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) ngược về theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn kéo dài - đến hết địa phận xã Thượng Thôn giáp Thị trấn Xuân Hòa | 216.000 | 162.400 | 121.600 | 97.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) đi theo đường đi xã - đến nhà ông Mạ Văn Sình (hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 32) (xóm Lũng Giàng) | 216.000 | 162.400 | 121.600 | 97.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường cụt (Lũng Cuổi cũ), xóm Lũng Giàng đi - đến hết nhà ông Nông Văn Lẹn (hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 54) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Dương Văn Vị (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 15) theo đường liên xóm Sỹ Điêng cũ đi xóm Kha Bản cũ, xóm Sỹ Điêng - đến phân trường Kha Bản. | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Tu (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 49) (trường tiểu học Lũng Giàng) theo đường Lũng Giàng - Lũng Cuổi thuộc xóm Lũng Giàng - đến hết đoạn đường cụt. | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba mỏ nước Lũng Tu đi - đến xóm Lũng Sang hết nhà ông Trương Văn Dén (hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 2) | 138.000 | 103.800 | 77.400 | 61.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Sình (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 18) (theo đường Vần Dính - Thượng Thôn cũ) - đến hết nhà ông Dương Văn Dùng (cuối xóm Sỹ Điêng) | 162.000 | 121.800 | 91.200 | 73.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) ngược về theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn kéo dài - đến hết địa phận xã Thượng Thôn giáp Thị trấn Xuân Hòa | 162.000 | 121.800 | 91.200 | 73.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |