STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn đường Nà Nghiềng - Lũng Củm - Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ cầu Pháp cũ (xóm Nà Nghiềng) - đến hết đám ruộng ông Nông Văn Viễn (thửa đất số 204, tờ bản đồ số 44) (xóm Nà Nghiềng) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn đường Nà Nghiềng - Lũng Củm - Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ cầu Pháp cũ (xóm Nà Nghiềng) - đến hết đám ruộng ông Nông Văn Viễn (thửa đất số 204, tờ bản đồ số 44) (xóm Nà Nghiềng) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn đường Nà Nghiềng - Lũng Củm - Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ cầu Pháp cũ (xóm Nà Nghiềng) - đến hết đám ruộng ông Nông Văn Viễn (thửa đất số 204, tờ bản đồ số 44) (xóm Nà Nghiềng) | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |