STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn đường Nà Piài xóm Bản Hoong - Xã Trường Hà - Xã trung du | Từ đầu nhà ông Bế Văn Sống (thửa đất số 528, tờ bản đồ số 37) - đến giáp biển báo đường vành đai biên giới | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn đường Nà Piài xóm Bản Hoong - Xã Trường Hà - Xã trung du | Từ đầu nhà ông Bế Văn Sống (thửa đất số 528, tờ bản đồ số 37) - đến giáp biển báo đường vành đai biên giới | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đoạn đường Nà Piài xóm Bản Hoong - Xã Trường Hà - Xã trung du | Từ đầu nhà ông Bế Văn Sống (thửa đất số 528, tờ bản đồ số 37) - đến giáp biển báo đường vành đai biên giới | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |