STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường liên xã Mã Ba - Quang Vinh - Xã Mã Ba - Xã miền núi | Từ nhà ông La Văn Thanh (thửa đất số 55, tờ bản đồ 28) - đến hết địa phận xã Mã Ba | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 113.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường liên xã Mã Ba - Quang Vinh - Xã Mã Ba - Xã miền núi | Từ nhà ông La Văn Thanh (thửa đất số 55, tờ bản đồ 28) - đến hết địa phận xã Mã Ba | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 90.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường liên xã Mã Ba - Quang Vinh - Xã Mã Ba - Xã miền núi | Từ nhà ông La Văn Thanh (thửa đất số 55, tờ bản đồ 28) - đến hết địa phận xã Mã Ba | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 67.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |