STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đất khu dân cư mặt tiền xung quanh chợ. - | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.147.000 | 803.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba đi xã Thanh Long - đến cầu Keng Thốc. | 1.700.000 | 1.275.000 | 956.000 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa theo hướng đi xã Lương Can - đến hết đến hết thửa đất hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) | 1.700.000 | 1.275.000 | 956.000 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến cửa hàng xăng dầu HTX Hoàng Anh | 1.700.000 | 1.275.000 | 956.000 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến đầu cầu Cốc Ca | 1.700.000 | 1.275.000 | 956.000 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba Viện Kiểm Sát theo đường đi xã Ngọc Động - đến cầu Lũng Vịt. | 1.700.000 | 1.275.000 | 956.000 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường tránh sau chợ điểm đầu nối với đường 204 tại Km50 (Cao Bằng - Cần Yên) điểm cuối tại Km0+200 (nối đường Thông Nông - Lương Can). - | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.147.000 | 803.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đất khu dân cư mặt tiền xung quanh chợ. - | 1.224.000 | 918.000 | 688.200 | 481.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba đi xã Thanh Long - đến cầu Keng Thốc. | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa theo hướng đi xã Lương Can - đến hết đến hết thửa đất hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến cửa hàng xăng dầu HTX Hoàng Anh | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến đầu cầu Cốc Ca | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba Viện Kiểm Sát theo đường đi xã Ngọc Động - đến cầu Lũng Vịt. | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường tránh sau chợ điểm đầu nối với đường 204 tại Km50 (Cao Bằng - Cần Yên) điểm cuối tại Km0+200 (nối đường Thông Nông - Lương Can). - | 1.224.000 | 918.000 | 688.200 | 481.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đất khu dân cư mặt tiền xung quanh chợ. - | 1.632.000 | 1.224.000 | 917.600 | 642.400 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba đi xã Thanh Long - đến cầu Keng Thốc. | 1.360.000 | 1.020.000 | 764.800 | 535.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa theo hướng đi xã Lương Can - đến hết đến hết thửa đất hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) | 1.360.000 | 1.020.000 | 764.800 | 535.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến cửa hàng xăng dầu HTX Hoàng Anh | 1.360.000 | 1.020.000 | 764.800 | 535.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến đầu cầu Cốc Ca | 1.360.000 | 1.020.000 | 764.800 | 535.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông | Đoạn từ ngã ba Viện Kiểm Sát theo đường đi xã Ngọc Động - đến cầu Lũng Vịt. | 1.360.000 | 1.020.000 | 764.800 | 535.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |