STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường cũ rẽ vào Ủy ban nhân dân huyện từ ngã ba quán ông Hoàng Văn Luân (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 18-5) - đến nối vào đường Xuân Hòa - Vần Dính hết thửa đất ông Nông Văn Cắm (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 18-5) | 1.360.000 | 1.020.000 | 764.800 | 535.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã ba rẽ vào chợ huyện - đến nhà ông Hoàng Văn Giám (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 19-5) và xung quanh chợ | 1.632.000 | 1.224.000 | 917.600 | 642.400 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ đường rẽ vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà theo trục Hồ Chí Minh - đến cầu Nặm Nhằn | 1.632.000 | 1.224.000 | 917.600 | 642.400 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hà Quảng - đến cầu Chợ | 1.360.000 | 1.020.000 | 764.800 | 535.200 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường ngã ba tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường Xuân Hòa - Vần Dính - đến hết tường rào Huyện Ủy | 1.632.000 | 1.224.000 | 917.600 | 642.400 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường cũ rẽ vào Ủy ban nhân dân huyện từ ngã ba quán ông Hoàng Văn Luân (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 18-5) - đến nối vào đường Xuân Hòa - Vần Dính hết thửa đất ông Nông Văn Cắm (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 18-5) | 1.700.000 | 1.275.000 | 956.000 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã ba rẽ vào chợ huyện - đến nhà ông Hoàng Văn Giám (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 19-5) và xung quanh chợ | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.147.000 | 803.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ đường rẽ vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà theo trục Hồ Chí Minh - đến cầu Nặm Nhằn | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.147.000 | 803.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hà Quảng - đến cầu Chợ | 1.700.000 | 1.275.000 | 956.000 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường ngã ba tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường Xuân Hòa - Vần Dính - đến hết tường rào Huyện Ủy | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.147.000 | 803.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường cũ rẽ vào Ủy ban nhân dân huyện từ ngã ba quán ông Hoàng Văn Luân (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 18-5) - đến nối vào đường Xuân Hòa - Vần Dính hết thửa đất ông Nông Văn Cắm (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 18-5) | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ ngã ba rẽ vào chợ huyện - đến nhà ông Hoàng Văn Giám (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 19-5) và xung quanh chợ | 1.224.000 | 918.000 | 688.200 | 481.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ đường rẽ vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà theo trục Hồ Chí Minh - đến cầu Nặm Nhằn | 1.224.000 | 918.000 | 688.200 | 481.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hà Quảng - đến cầu Chợ | 1.020.000 | 765.000 | 573.600 | 401.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường ngã ba tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường Xuân Hòa - Vần Dính - đến hết tường rào Huyện Ủy | 1.224.000 | 918.000 | 688.200 | 481.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |